- Fiddlesticks
- Cost44/11/35
- OriginThây MaTà Thần
- ClassBí Ẩn
- Health
800
800 / 1440 / 2592
1440/2592
- AD
60
60 / 108 / 194
108/194
- DPS
45
45 / 81 / 146
81/146
- Attack Range
- AS
0.75
0.75
- Armor
40
40
- Magic Resistance
40
40
800
800 / 1440 / 2592
1440/2592
60
60 / 108 / 194
108/194
45
45 / 81 / 146
81/146
0.75
0.75
40
40
40
40
Thây Ma | Khi có 2 đồng minh tử trận, Thây Ma Biến Dị sẽ sống dậy từ hầm mộ. Thây Ma Biến Dị nhận thêm Máu và Sức Mạnh Công Kích dựa trên cấp sao của các đồng minh Thây Ma. 3 tướng Thây Ma gần ngôi mộ nhất sẽ cho Thây Ma Biến Dị một bản sao trang bị ngẫu nhiên của họ khi trận chiến bắt đầu. 3 900 Máu, 70 Sức Mạnh Công Kích4 1500 Máu, 90 Sức Mạnh Công Kích5 2000 Máu, 110 Sức Mạnh Công Kích |
Bí Ẩn | Tất cả đồng minh nhận Kháng Phép. 2 40 Kháng Phép3 80 Kháng Phép4 175 Kháng Phép5 300 Kháng Phép |
Tà Thần | Tà Thần sẽ hồi sinh sau lần đầu tiên tử trận trong chiến đấu. Sau khi hồi sinh, nhận và gây thêm 25% sát thương. 2 Hồi sinh với 10% Máu3 Hồi sinh với 25% Máu4 Hồi sinh với 45% Máu5 Hồi sinh với 70% Máu |
1 | Thiên Thần | Legionnaire | 650 | 35 | 60 | 0.65 | 39 | 30/100 | |||
5 | Sentinel | Cung Thủ | 800 | 35 | 80 | 1.00 | 80 | 60/120 | |||
4 | Ma Sứ | Cung Thủ | 650 | 25 | 65 | 0.85 | 55 | 0/170 | |||
3 | Long Tộc | Cung Thủ | 600 | 20 | 70 | 0.75 | 53 | 50/100 | |||
2 | Thây Ma | Spellweaver | 600 | 20 | 45 | 0.65 | 29 | 0/20 | |||
4 | Ma Sứ | Sát Thủ | 750 | 40 | 75 | 0.70 | 53 | 70/140 | |||
4 | Suy Vong | Legionnaire | 700 | 30 | 85 | 0.80 | 68 | 0/40 | |||
4 | Thây Ma Tà Thần | Bí Ẩn | 800 | 40 | 60 | 0.75 | 45 | 60/120 | |||
4 | Long Tộc Sentinel | Hiệp Sĩ | 1000 | 60 | 70 | 0.60 | 42 | 120/180 | |||
5 | Thần Sứ Victorious | Hiệp Sĩ | 1050 | 60 | 80 | 0.75 | 60 | 80/160 | |||
1 | Thần Sứ | Đấu Sĩ | 750 | 40 | 50 | 0.50 | 25 | 40/70 | |||
5 | Inanimate | Bí Ẩn | 950 | 50 | 60 | 0.90 | 54 | 0/20 | |||
2 | Suy Vong | Kỵ Sĩ | 750 | 45 | 55 | 0.55 | 30 | 75/125 | |||
5 | Long Tộc | Luyện Rồng Tái Tạo | 800 | 30 | 45 | 0.70 | 31 | 0/140 | |||
2 | Sentinel | Chiến Binh Legionnaire | 750 | 40 | 60 | 0.80 | 48 | 40/80 | |||
4 | Tà Thần | Thuật Sĩ Tái Tạo | 950 | 50 | 40 | 0.75 | 30 | 100/180 | |||
4 | Thiết Giáp | Chiến Binh | 950 | 50 | 80 | 0.90 | 72 | 0/20 | |||
1 | Thây Ma | Legionnaire | 500 | 15 | 60 | 0.75 | 45 | 0/120 | |||
4 | Thần Sứ | Thuật Sĩ | 750 | 25 | 45 | 0.70 | 31 | 0/50 | |||
5 | Thiên Thần | Legionnaire | 800 | 25 | 85 | 1.15 | 98 | 0/5 | |||
2 | Ác Quỷ | Chiến Binh | 600 | 30 | 50 | 0.65 | 33 | 60/125 | |||
1 | Thần Sứ | Sát Thủ | 500 | 25 | 55 | 0.70 | 39 | 0/60 | |||
1 | Ác Quỷ | Kỵ Sĩ | 400 | 30 | 60 | 0.75 | 45 | - | |||
3 | Ma Sứ | Chiến Binh | 800 | 35 | 60 | 0.75 | 45 | 30/80 | |||
1 | Thiên Thần | Hiệp Sĩ | 700 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 40/80 | |||
4 | Sentinel | Cannoneer | 700 | 25 | 75 | 0.75 | 56 | 0/50 | |||
3 | Ác Quỷ | Bí Ẩn | 650 | 25 | 40 | 0.70 | 28 | 60/120 | |||
3 | Thiên Thần | Bí Ẩn | 600 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 40/80 | |||
3 | Suy Vong | Cannoneer | 700 | 25 | 55 | 0.80 | 44 | 20/70 | |||
2 | Thiết Giáp | Hiệp Sĩ | 750 | 45 | 80 | 0.55 | 44 | 50/120 | |||
3 | Thần Sứ | Chiến Binh | 750 | 35 | 50 | 0.90 | 45 | 0/60 | |||
3 | Tà Thần | Sát Thủ | 650 | 30 | 75 | 0.85 | 64 | - | |||
3 | Thây Ma | Đấu Sĩ | 900 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 30/90 | |||
1 | Sentinel | Chiến Binh | 650 | 35 | 65 | 0.70 | 46 | - | |||
1 | Ác Quỷ | Hiệp Sĩ | 600 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 50/70 | |||
2 | Sentinel | Sát Thủ | 650 | 30 | 50 | 0.65 | 33 | 60/120 | |||
3 | Sentinel | Tái Tạo | 800 | 35 | 50 | 0.60 | 30 | 40/80 | |||
4 | Thiết Giáp Thiên Thần | Kỵ Sĩ | 900 | 60 | 70 | 0.60 | 42 | 80/150 | |||
3 | Thần Sứ | Legionnaire | 800 | 35 | 75 | 0.80 | 60 | 0/40 | |||
2 | Ma Sứ | Kỵ Sĩ Đấu Sĩ | 750 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 20/80 | |||
1 | Sentinel | Cannoneer | 500 | 15 | 55 | 0.70 | 39 | 40/80 | |||
2 | Long Tộc | Đấu Sĩ | 800 | 40 | 70 | 0.70 | 49 | 0/50 | |||
2 | Thần Sứ | Tái Tạo | 550 | 25 | 40 | 0.65 | 26 | 40/80 | |||
2 | Thiên Thần | Thuật Sĩ | 600 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 50/90 | |||
5 | Ác Quỷ | Quỷ Vương Thuật Sĩ | 800 | 30 | 65 | 0.80 | 52 | 30/60 | |||
2 | Suy Vong | Hiệp Sĩ | 800 | 40 | 75 | 0.60 | 45 | 80/120 | |||
2 | Ác Quỷ | Cannoneer | 550 | 20 | 70 | 0.75 | 53 | 60/125 | |||
1 | Long Tộc | Chiến Binh | 700 | 30 | 55 | 0.75 | 41 | 30/40 | |||
2 | Thiên Thần | Cung Thủ | 600 | 20 | 65 | 0.75 | 49 | 0/60 | |||
1 | Suy Vong | Cung Thủ | 500 | 15 | 35 | 0.80 | 28 | - | |||
4 | Thiên Thần | Spellweaver | 700 | 25 | 45 | 0.75 | 34 | 0/90 | |||
5 | Suy Vong | Chiến Binh Sát Thủ | 1000 | 40 | 70 | 1.00 | 70 | 0/40 | |||
1 | Ma Sứ | Tái Tạo | 700 | 35 | 45 | 0.65 | 29 | 0/80 | |||
5 | Tà Thần | Đấu Sĩ | 1000 | 60 | 80 | 0.65 | 52 | 110/200 | |||
3 | Ma Sứ | Legionnaire | 800 | 35 | 60 | 0.90 | 54 | 0/40 | |||
1 | Ác Quỷ | Spellweaver | 450 | 15 | 40 | 0.75 | 30 | 0/40 | |||
3 | Long Tộc | Spellweaver | 600 | 20 | 40 | 0.70 | 28 | 40/100 |