- Khazix
- Cost11/3/9
- OriginThần Sứ
- ClassSát Thủ
- Health
500
500 / 900 / 1620
900/1620
- AD
55
55 / 99 / 178
99/178
- DPS
39
39 / 69 / 125
69/125
- Attack Range
- AS
0.7
0.7
- Armor
25
25
- Magic Resistance
25
25
500
500 / 900 / 1620
900/1620
55
55 / 99 / 178
99/178
39
39 / 69 / 125
69/125
0.7
0.7
25
25
25
25
Thần Sứ | |
Sát Thủ | Nội Tại: Khi giao tranh bắt đầu, Sát Thủ nhảy ra hàng sau kẻ địch. Kỹ năng của Sát Thủ có thể chí mạng, và họ nhận được thêm Tỉ Lệ Chí Mạng và Sát Thương Chí Mạng. 2 +20% Tỉ Lệ Chí Mạng và +30% Sát Thương Chí Mạng4 +40% Tỉ Lệ Chí Mạng và +40% Sát Thương Chí Mạng6 +75% Tỉ Lệ Chí Mạng và +50% Sát Thương Chí Mạng |
1 | Thiên Thần | Legionnaire | 650 | 35 | 60 | 0.65 | 39 | 30/100 | |||
5 | Sentinel | Cung Thủ | 800 | 35 | 80 | 1.00 | 80 | 60/120 | |||
4 | Ma Sứ | Cung Thủ | 650 | 25 | 65 | 0.85 | 55 | 0/170 | |||
3 | Long Tộc | Cung Thủ | 600 | 20 | 70 | 0.75 | 53 | 50/100 | |||
2 | Thây Ma | Spellweaver | 600 | 20 | 45 | 0.65 | 29 | 0/20 | |||
4 | Ma Sứ | Sát Thủ | 750 | 40 | 75 | 0.70 | 53 | 70/140 | |||
4 | Suy Vong | Legionnaire | 700 | 30 | 85 | 0.80 | 68 | 0/40 | |||
4 | Thây Ma Tà Thần | Bí Ẩn | 800 | 40 | 60 | 0.75 | 45 | 60/120 | |||
4 | Long Tộc Sentinel | Hiệp Sĩ | 1000 | 60 | 70 | 0.60 | 42 | 120/180 | |||
5 | Thần Sứ Victorious | Hiệp Sĩ | 1050 | 60 | 80 | 0.75 | 60 | 80/160 | |||
1 | Thần Sứ | Đấu Sĩ | 750 | 40 | 50 | 0.50 | 25 | 40/70 | |||
5 | Inanimate | Bí Ẩn | 950 | 50 | 60 | 0.90 | 54 | 0/20 | |||
2 | Suy Vong | Kỵ Sĩ | 750 | 45 | 55 | 0.55 | 30 | 75/125 | |||
5 | Long Tộc | Luyện Rồng Tái Tạo | 800 | 30 | 45 | 0.70 | 31 | 0/140 | |||
2 | Sentinel | Chiến Binh Legionnaire | 750 | 40 | 60 | 0.80 | 48 | 40/80 | |||
4 | Tà Thần | Thuật Sĩ Tái Tạo | 950 | 50 | 40 | 0.75 | 30 | 100/180 | |||
4 | Thiết Giáp | Chiến Binh | 950 | 50 | 80 | 0.90 | 72 | 0/20 | |||
1 | Thây Ma | Legionnaire | 500 | 15 | 60 | 0.75 | 45 | 0/120 | |||
4 | Thần Sứ | Thuật Sĩ | 750 | 25 | 45 | 0.70 | 31 | 0/50 | |||
5 | Thiên Thần | Legionnaire | 800 | 25 | 85 | 1.15 | 98 | 0/5 | |||
2 | Ác Quỷ | Chiến Binh | 600 | 30 | 50 | 0.65 | 33 | 60/125 | |||
1 | Thần Sứ | Sát Thủ | 500 | 25 | 55 | 0.70 | 39 | 0/60 | |||
1 | Ác Quỷ | Kỵ Sĩ | 400 | 30 | 60 | 0.75 | 45 | - | |||
3 | Ma Sứ | Chiến Binh | 800 | 35 | 60 | 0.75 | 45 | 30/80 | |||
1 | Thiên Thần | Hiệp Sĩ | 700 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 40/80 | |||
4 | Sentinel | Cannoneer | 700 | 25 | 75 | 0.75 | 56 | 0/50 | |||
3 | Ác Quỷ | Bí Ẩn | 650 | 25 | 40 | 0.70 | 28 | 60/120 | |||
3 | Thiên Thần | Bí Ẩn | 600 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 40/80 | |||
3 | Suy Vong | Cannoneer | 700 | 25 | 55 | 0.80 | 44 | 20/70 | |||
2 | Thiết Giáp | Hiệp Sĩ | 750 | 45 | 80 | 0.55 | 44 | 50/120 | |||
3 | Thần Sứ | Chiến Binh | 750 | 35 | 50 | 0.90 | 45 | 0/60 | |||
3 | Tà Thần | Sát Thủ | 650 | 30 | 75 | 0.85 | 64 | - | |||
3 | Thây Ma | Đấu Sĩ | 900 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 30/90 | |||
1 | Sentinel | Chiến Binh | 650 | 35 | 65 | 0.70 | 46 | - | |||
1 | Ác Quỷ | Hiệp Sĩ | 600 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 50/70 | |||
2 | Sentinel | Sát Thủ | 650 | 30 | 50 | 0.65 | 33 | 60/120 | |||
3 | Sentinel | Tái Tạo | 800 | 35 | 50 | 0.60 | 30 | 40/80 | |||
4 | Thiết Giáp Thiên Thần | Kỵ Sĩ | 900 | 60 | 70 | 0.60 | 42 | 80/150 | |||
3 | Thần Sứ | Legionnaire | 800 | 35 | 75 | 0.80 | 60 | 0/40 | |||
2 | Ma Sứ | Kỵ Sĩ Đấu Sĩ | 750 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 20/80 | |||
1 | Sentinel | Cannoneer | 500 | 15 | 55 | 0.70 | 39 | 40/80 | |||
2 | Long Tộc | Đấu Sĩ | 800 | 40 | 70 | 0.70 | 49 | 0/50 | |||
2 | Thần Sứ | Tái Tạo | 550 | 25 | 40 | 0.65 | 26 | 40/80 | |||
2 | Thiên Thần | Thuật Sĩ | 600 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 50/90 | |||
5 | Ác Quỷ | Quỷ Vương Thuật Sĩ | 800 | 30 | 65 | 0.80 | 52 | 30/60 | |||
2 | Suy Vong | Hiệp Sĩ | 800 | 40 | 75 | 0.60 | 45 | 80/120 | |||
2 | Ác Quỷ | Cannoneer | 550 | 20 | 70 | 0.75 | 53 | 60/125 | |||
1 | Long Tộc | Chiến Binh | 700 | 30 | 55 | 0.75 | 41 | 30/40 | |||
2 | Thiên Thần | Cung Thủ | 600 | 20 | 65 | 0.75 | 49 | 0/60 | |||
1 | Suy Vong | Cung Thủ | 500 | 15 | 35 | 0.80 | 28 | - | |||
4 | Thiên Thần | Spellweaver | 700 | 25 | 45 | 0.75 | 34 | 0/90 | |||
5 | Suy Vong | Chiến Binh Sát Thủ | 1000 | 40 | 70 | 1.00 | 70 | 0/40 | |||
1 | Ma Sứ | Tái Tạo | 700 | 35 | 45 | 0.65 | 29 | 0/80 | |||
5 | Tà Thần | Đấu Sĩ | 1000 | 60 | 80 | 0.65 | 52 | 110/200 | |||
3 | Ma Sứ | Legionnaire | 800 | 35 | 60 | 0.90 | 54 | 0/40 | |||
1 | Ác Quỷ | Spellweaver | 450 | 15 | 40 | 0.75 | 30 | 0/40 | |||
3 | Long Tộc | Spellweaver | 600 | 20 | 40 | 0.70 | 28 | 40/100 |