- Udyr
- Cost11/3/9
- OriginLong Tộc
- ClassChiến Binh
- Health
700
700 / 1260 / 2268
1260/2268
- AD
55
55 / 99 / 178
99/178
- DPS
41
41 / 74 / 134
74/134
- Attack Range
- AS
0.75
0.75
- Armor
30
30
- Magic Resistance
30
30
700
700 / 1260 / 2268
1260/2268
55
55 / 99 / 178
99/178
41
41 / 74 / 134
74/134
0.75
0.75
30
30
30
30
Long Tộc | Trong Xúc Xắc Điên Cuồng, trứng nở ra nhanh hơn nhiều! 3 Sau mỗi trận chiến, nhận một trứng rồng trên hàng chờ. Trứng rồng càng lớn sẽ càng lâu nở, nhưng phần thưởng cũng càng lớn.5 Trứng rồng sẽ trở thành trứng rồng vàng! Trứng vàng nở ra những vật phẩm quý giá hơn. |
Chiến Binh | Chiến Binh nhận một lá chắn ở đầu trận chiến, và nhận thêm Sức Mạnh Công Kích mỗi giây. 3 Lá chắn tương đương 20% Máu tối đa và +4 Sức Mạnh Công Kích6 Lá chắn tương đương 50% Máu tối đa và +10 Sức Mạnh Công Kích9 Lá chắn tương đương 100% Máu tối đa và +20 Sức Mạnh Công Kích |
1 | Thiên Thần | Legionnaire | 650 | 35 | 60 | 0.65 | 39 | 30/100 | |||
5 | Sentinel | Cung Thủ | 800 | 35 | 80 | 1.00 | 80 | 60/120 | |||
4 | Ma Sứ | Cung Thủ | 650 | 25 | 65 | 0.85 | 55 | 0/170 | |||
3 | Long Tộc | Cung Thủ | 600 | 20 | 70 | 0.75 | 53 | 50/100 | |||
2 | Thây Ma | Spellweaver | 600 | 20 | 45 | 0.65 | 29 | 0/20 | |||
4 | Ma Sứ | Sát Thủ | 750 | 40 | 75 | 0.70 | 53 | 70/140 | |||
4 | Suy Vong | Legionnaire | 700 | 30 | 85 | 0.80 | 68 | 0/40 | |||
4 | Thây Ma Tà Thần | Bí Ẩn | 800 | 40 | 60 | 0.75 | 45 | 60/120 | |||
4 | Long Tộc Sentinel | Hiệp Sĩ | 1000 | 60 | 70 | 0.60 | 42 | 120/180 | |||
5 | Thần Sứ Victorious | Hiệp Sĩ | 1050 | 60 | 80 | 0.75 | 60 | 80/160 | |||
1 | Thần Sứ | Đấu Sĩ | 750 | 40 | 50 | 0.50 | 25 | 40/70 | |||
5 | Inanimate | Bí Ẩn | 950 | 50 | 60 | 0.90 | 54 | 0/20 | |||
2 | Suy Vong | Kỵ Sĩ | 750 | 45 | 55 | 0.55 | 30 | 75/125 | |||
5 | Long Tộc | Luyện Rồng Tái Tạo | 800 | 30 | 45 | 0.70 | 31 | 0/140 | |||
2 | Sentinel | Chiến Binh Legionnaire | 750 | 40 | 60 | 0.80 | 48 | 40/80 | |||
4 | Tà Thần | Thuật Sĩ Tái Tạo | 950 | 50 | 40 | 0.75 | 30 | 100/180 | |||
4 | Thiết Giáp | Chiến Binh | 950 | 50 | 80 | 0.90 | 72 | 0/20 | |||
1 | Thây Ma | Legionnaire | 500 | 15 | 60 | 0.75 | 45 | 0/120 | |||
4 | Thần Sứ | Thuật Sĩ | 750 | 25 | 45 | 0.70 | 31 | 0/50 | |||
5 | Thiên Thần | Legionnaire | 800 | 25 | 85 | 1.15 | 98 | 0/5 | |||
2 | Ác Quỷ | Chiến Binh | 600 | 30 | 50 | 0.65 | 33 | 60/125 | |||
1 | Thần Sứ | Sát Thủ | 500 | 25 | 55 | 0.70 | 39 | 0/60 | |||
1 | Ác Quỷ | Kỵ Sĩ | 400 | 30 | 60 | 0.75 | 45 | - | |||
3 | Ma Sứ | Chiến Binh | 800 | 35 | 60 | 0.75 | 45 | 30/80 | |||
1 | Thiên Thần | Hiệp Sĩ | 700 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 40/80 | |||
4 | Sentinel | Cannoneer | 700 | 25 | 75 | 0.75 | 56 | 0/50 | |||
3 | Ác Quỷ | Bí Ẩn | 650 | 25 | 40 | 0.70 | 28 | 60/120 | |||
3 | Thiên Thần | Bí Ẩn | 600 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 40/80 | |||
3 | Suy Vong | Cannoneer | 700 | 25 | 55 | 0.80 | 44 | 20/70 | |||
2 | Thiết Giáp | Hiệp Sĩ | 750 | 45 | 80 | 0.55 | 44 | 50/120 | |||
3 | Thần Sứ | Chiến Binh | 750 | 35 | 50 | 0.90 | 45 | 0/60 | |||
3 | Tà Thần | Sát Thủ | 650 | 30 | 75 | 0.85 | 64 | - | |||
3 | Thây Ma | Đấu Sĩ | 900 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 30/90 | |||
1 | Sentinel | Chiến Binh | 650 | 35 | 65 | 0.70 | 46 | - | |||
1 | Ác Quỷ | Hiệp Sĩ | 600 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 50/70 | |||
2 | Sentinel | Sát Thủ | 650 | 30 | 50 | 0.65 | 33 | 60/120 | |||
3 | Sentinel | Tái Tạo | 800 | 35 | 50 | 0.60 | 30 | 40/80 | |||
4 | Thiết Giáp Thiên Thần | Kỵ Sĩ | 900 | 60 | 70 | 0.60 | 42 | 80/150 | |||
3 | Thần Sứ | Legionnaire | 800 | 35 | 75 | 0.80 | 60 | 0/40 | |||
2 | Ma Sứ | Kỵ Sĩ Đấu Sĩ | 750 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 20/80 | |||
1 | Sentinel | Cannoneer | 500 | 15 | 55 | 0.70 | 39 | 40/80 | |||
2 | Long Tộc | Đấu Sĩ | 800 | 40 | 70 | 0.70 | 49 | 0/50 | |||
2 | Thần Sứ | Tái Tạo | 550 | 25 | 40 | 0.65 | 26 | 40/80 | |||
2 | Thiên Thần | Thuật Sĩ | 600 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 50/90 | |||
5 | Ác Quỷ | Quỷ Vương Thuật Sĩ | 800 | 30 | 65 | 0.80 | 52 | 30/60 | |||
2 | Suy Vong | Hiệp Sĩ | 800 | 40 | 75 | 0.60 | 45 | 80/120 | |||
2 | Ác Quỷ | Cannoneer | 550 | 20 | 70 | 0.75 | 53 | 60/125 | |||
1 | Long Tộc | Chiến Binh | 700 | 30 | 55 | 0.75 | 41 | 30/40 | |||
2 | Thiên Thần | Cung Thủ | 600 | 20 | 65 | 0.75 | 49 | 0/60 | |||
1 | Suy Vong | Cung Thủ | 500 | 15 | 35 | 0.80 | 28 | - | |||
4 | Thiên Thần | Spellweaver | 700 | 25 | 45 | 0.75 | 34 | 0/90 | |||
5 | Suy Vong | Chiến Binh Sát Thủ | 1000 | 40 | 70 | 1.00 | 70 | 0/40 | |||
1 | Ma Sứ | Tái Tạo | 700 | 35 | 45 | 0.65 | 29 | 0/80 | |||
5 | Tà Thần | Đấu Sĩ | 1000 | 60 | 80 | 0.65 | 52 | 110/200 | |||
3 | Ma Sứ | Legionnaire | 800 | 35 | 60 | 0.90 | 54 | 0/40 | |||
1 | Ác Quỷ | Spellweaver | 450 | 15 | 40 | 0.75 | 30 | 0/40 | |||
3 | Long Tộc | Spellweaver | 600 | 20 | 40 | 0.70 | 28 | 40/100 |