- Ashe
- Cost33/8/26
- OriginLong TộcTiên Tộc
- ClassCung Thủ
- Health
550
550 / 990 / 1782
990/1782
- AD
65
65 / 117 / 211
117/211
- DPS
49
49 / 88 / 158
88/158
- Attack Range
- AS
0.75
0.75
- Armor
20
20
- Magic Resistance
20
20
550
550 / 990 / 1782
990/1782
65
65 / 117 / 211
117/211
49
49 / 88 / 158
88/158
0.75
0.75
20
20
20
20
Long Tộc | Trong Xúc Xắc Điên Cuồng, trứng nở ra nhanh hơn nhiều! 3 Sau mỗi trận chiến, nhận một trứng rồng trên hàng chờ. Trứng rồng càng lớn sẽ càng lâu nở, nhưng phần thưởng cũng càng lớn.5 Trứng rồng sẽ trở thành trứng rồng vàng! Trứng vàng nở ra những vật phẩm quý giá hơn. |
Cung Thủ | Mỗi 4 giây, Cung Thủ nhận thêm Tốc Độ Đánh trong vòng 4 giây. Hiệu ứng này bắt đầu sau 4 giây khi trận chiến bất đầu. 2 +75% Tốc Độ Đánh4 +180% Tốc Độ Đánh |
Tiên Tộc |
1 | Thiên Thần | Quân Đoàn | 650 | 30 | 60 | 0.65 | 39 | 0/70 | |||
4 | Ma Sứ | Cung Thủ | 650 | 25 | 75 | 0.85 | 64 | 0/90 | |||
3 | Long Tộc Tiên Tộc | Cung Thủ | 550 | 20 | 65 | 0.75 | 49 | 50/90 | |||
2 | Thây Ma | Ma Pháp Sư | 600 | 20 | 45 | 0.65 | 29 | 0/20 | |||
5 | Ma Sứ | Hiệp Sĩ Thần Vương | 1050 | 60 | 90 | 0.75 | 68 | 40/100 | |||
4 | Đồ Long Ma Sứ | Sát Thủ | 650 | 40 | 55 | 0.65 | 36 | 80/160 | |||
4 | Suy Vong | Quân Đoàn | 700 | 30 | 90 | 0.75 | 68 | 0/40 | |||
5 | Thần Sứ | Hiệp Sĩ Thần Vương | 1050 | 60 | 80 | 0.75 | 60 | 40/100 | |||
1 | Thần Sứ | Đấu Sĩ | 750 | 40 | 50 | 0.50 | 25 | 40/70 | |||
2 | Suy Vong | Kỵ Sĩ | 750 | 45 | 55 | 0.55 | 30 | 40/90 | |||
5 | Long Tộc | Luyện Rồng Tái Tạo | 800 | 30 | 45 | 0.75 | 34 | 0/140 | |||
4 | Tà Thần | Thuật Sĩ Tái Tạo | 950 | 50 | 40 | 0.75 | 30 | 100/180 | |||
4 | Thiết Giáp | Chiến Binh | 900 | 50 | 80 | 0.90 | 72 | 0/20 | |||
1 | Thây Ma | Quân Đoàn | 500 | 15 | 60 | 0.75 | 45 | 0/120 | |||
4 | Thần Sứ | Thuật Sĩ | 700 | 25 | 45 | 0.70 | 31 | 0/50 | |||
3 | Suy Vong | Sát Thủ | 700 | 30 | 40 | 0.80 | 32 | 0/20 | |||
5 | Thiên Thần Tiên Tộc | Quân Đoàn | 650 | 25 | 75 | 1.10 | 83 | 0/5 | |||
2 | Ác Quỷ | Chiến Binh | 600 | 30 | 50 | 0.70 | 35 | 60/125 | |||
1 | Thần Sứ | Sát Thủ | 500 | 25 | 55 | 0.70 | 39 | 0/60 | |||
5 | Vĩnh Hằng | Bí Ẩn Cung Thủ | 750 | 30 | 60 | 0.75 | 45 | 100/200 | |||
1 | Ác Quỷ | Kỵ Sĩ | 400 | 30 | 65 | 0.75 | 49 | - | |||
2 | Tiên Hắc Ám | Sát Thủ | 600 | 20 | 55 | 0.75 | 41 | 20/60 | |||
3 | Ma Sứ | Chiến Binh | 850 | 35 | 60 | 0.75 | 45 | 30/70 | |||
1 | Thiên Thần | Hiệp Sĩ | 700 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 0/60 | |||
1 | Tiên Hắc Ám | Tái Tạo | 550 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 0/50 | |||
3 | Ác Quỷ | Bí Ẩn | 650 | 25 | 40 | 0.60 | 24 | 40/100 | |||
3 | Thiên Thần | Bí Ẩn | 600 | 20 | 40 | 0.60 | 24 | 40/80 | |||
4 | Đồ Long | Quân Đoàn | 1000 | 60 | 130 | 0.50 | 65 | 0/80 | |||
3 | Tiên Hắc Ám Ma Sứ | Bí Ẩn | 850 | 35 | 45 | 0.60 | 27 | 80/120 | |||
2 | Thiết Giáp | Hiệp Sĩ | 750 | 45 | 80 | 0.55 | 44 | 50/120 | |||
3 | Thần Sứ | Chiến Binh | 800 | 35 | 50 | 0.90 | 45 | 0/60 | |||
3 | Tà Thần | Sát Thủ | 650 | 30 | 80 | 0.85 | 68 | - | |||
3 | Thây Ma | Đấu Sĩ | 900 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 0/75 | |||
3 | Đồ Long | Chiến Binh | 800 | 45 | 70 | 0.75 | 53 | 30/60 | |||
1 | Ác Quỷ | Hiệp Sĩ | 600 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 50/70 | |||
4 | Thiết Giáp Thiên Thần | Kỵ Sĩ | 950 | 60 | 70 | 0.60 | 42 | 80/150 | |||
3 | Thần Sứ | Quân Đoàn | 850 | 35 | 85 | 0.80 | 68 | 0/40 | |||
4 | Thây Ma Suy Vong | Bí Ẩn | 800 | 30 | 50 | 0.80 | 40 | 20/50 | |||
2 | Ma Sứ | Kỵ Sĩ | 750 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 0/60 | |||
2 | Long Tộc | Đấu Sĩ | 750 | 35 | 70 | 0.70 | 49 | 0/50 | |||
2 | Thần Sứ | Tái Tạo | 550 | 25 | 40 | 0.60 | 24 | 30/70 | |||
2 | Thiên Thần | Thuật Sĩ | 550 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 50/90 | |||
4 | Tiên Tộc | Hiệp Sĩ | 950 | 60 | 60 | 0.60 | 36 | 120/200 | |||
5 | Ác Quỷ | Quỷ Vương Thuật Sĩ | 800 | 30 | 65 | 0.80 | 52 | 0/60 | |||
2 | Suy Vong | Hiệp Sĩ | 800 | 40 | 75 | 0.60 | 45 | 40/80 | |||
2 | Đồ Long | Chiến Binh | 700 | 35 | 65 | 0.80 | 52 | 30/80 | |||
1 | Long Tộc | Chiến Binh | 700 | 30 | 55 | 0.75 | 41 | 30/40 | |||
2 | Thiên Thần | Cung Thủ | 550 | 20 | 60 | 0.75 | 45 | 0/60 | |||
1 | Suy Vong | Cung Thủ | 500 | 15 | 30 | 0.80 | 24 | - | |||
4 | Thiên Thần | Ma Pháp Sư | 650 | 25 | 45 | 0.75 | 34 | 0/80 | |||
5 | Suy Vong | Chiến Binh Sát Thủ | 1000 | 40 | 70 | 1.00 | 70 | 0/40 | |||
2 | Suy Vong | Ma Pháp Sư | 500 | 20 | 45 | 0.65 | 29 | 30/70 | |||
1 | Ma Sứ | Tái Tạo | 650 | 35 | 45 | 0.65 | 29 | 0/80 | |||
5 | Tà Thần | Đấu Sĩ | 1100 | 60 | 80 | 0.65 | 52 | 110/200 | |||
1 | Suy Vong | Đấu Sĩ | 700 | 40 | 55 | 0.60 | 33 | 60/100 | |||
3 | Ma Sứ | Quân Đoàn | 800 | 35 | 60 | 1.00 | 60 | 0/40 | |||
1 | Ác Quỷ | Ma Pháp Sư | 450 | 15 | 40 | 0.75 | 30 | 0/40 | |||
3 | Long Tộc | Ma Pháp Sư | 600 | 20 | 40 | 0.70 | 28 | 40/100 |