- Ivern
- Cost44/11/35
- OriginTà Thần
- ClassThuật SĩTái Tạo
- Health
950
950 / 1710 / 3078
1710/3078
- AD
40
40 / 72 / 130
72/130
- DPS
30
30 / 54 / 98
54/98
- Attack Range
- AS
0.75
0.75
- Armor
50
50
- Magic Resistance
50
50
950
950 / 1710 / 3078
1710/3078
40
40 / 72 / 130
72/130
30
30 / 54 / 98
54/98
0.75
0.75
50
50
50
50
Tà Thần | Tà Thần sẽ hồi sinh sau lần đầu tiên tử trận trong chiến đấu. Sau khi hồi sinh, nhận và gây thêm 30% sát thương. 2 Hồi sinh với 10% Máu3 Hồi sinh với 40% Máu4 Hồi sinh với 75% Máu |
Thuật Sĩ | |
Tái Tạo | Tướng Tái Tạo hồi lại một lượng Máu tối đa mỗi giây. Nếu đã đầy máu, sẽ hồi lại Năng Lượng. 2 3% Máu hoặc 3% Năng Lượng4 6% Máu hoặc 6% Năng Lượng6 9% Máu hoặc 9% Năng Lượng |
1 | Thiên Thần | Quân Đoàn | 650 | 30 | 60 | 0.65 | 39 | 0/70 | |||
4 | Ma Sứ | Cung Thủ | 650 | 25 | 75 | 0.85 | 64 | 0/90 | |||
3 | Long Tộc Tiên Tộc | Cung Thủ | 550 | 20 | 65 | 0.75 | 49 | 50/90 | |||
2 | Thây Ma | Ma Pháp Sư | 600 | 20 | 45 | 0.65 | 29 | 0/20 | |||
5 | Ma Sứ | Hiệp Sĩ Thần Vương | 1050 | 60 | 90 | 0.75 | 68 | 40/100 | |||
4 | Đồ Long Ma Sứ | Sát Thủ | 650 | 40 | 55 | 0.65 | 36 | 80/160 | |||
4 | Suy Vong | Quân Đoàn | 700 | 30 | 90 | 0.75 | 68 | 0/40 | |||
5 | Thần Sứ | Hiệp Sĩ Thần Vương | 1050 | 60 | 80 | 0.75 | 60 | 40/100 | |||
1 | Thần Sứ | Đấu Sĩ | 750 | 40 | 50 | 0.50 | 25 | 40/70 | |||
2 | Suy Vong | Kỵ Sĩ | 750 | 45 | 55 | 0.55 | 30 | 40/90 | |||
5 | Long Tộc | Luyện Rồng Tái Tạo | 800 | 30 | 45 | 0.75 | 34 | 0/140 | |||
4 | Tà Thần | Thuật Sĩ Tái Tạo | 950 | 50 | 40 | 0.75 | 30 | 100/180 | |||
4 | Thiết Giáp | Chiến Binh | 900 | 50 | 80 | 0.90 | 72 | 0/20 | |||
1 | Thây Ma | Quân Đoàn | 500 | 15 | 60 | 0.75 | 45 | 0/120 | |||
4 | Thần Sứ | Thuật Sĩ | 700 | 25 | 45 | 0.70 | 31 | 0/50 | |||
3 | Suy Vong | Sát Thủ | 700 | 30 | 40 | 0.80 | 32 | 0/20 | |||
5 | Thiên Thần Tiên Tộc | Quân Đoàn | 650 | 25 | 75 | 1.10 | 83 | 0/5 | |||
2 | Ác Quỷ | Chiến Binh | 600 | 30 | 50 | 0.70 | 35 | 60/125 | |||
1 | Thần Sứ | Sát Thủ | 500 | 25 | 55 | 0.70 | 39 | 0/60 | |||
5 | Vĩnh Hằng | Bí Ẩn Cung Thủ | 750 | 30 | 60 | 0.75 | 45 | 100/200 | |||
1 | Ác Quỷ | Kỵ Sĩ | 400 | 30 | 65 | 0.75 | 49 | - | |||
2 | Tiên Hắc Ám | Sát Thủ | 600 | 20 | 55 | 0.75 | 41 | 20/60 | |||
3 | Ma Sứ | Chiến Binh | 850 | 35 | 60 | 0.75 | 45 | 30/70 | |||
1 | Thiên Thần | Hiệp Sĩ | 700 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 0/60 | |||
1 | Tiên Hắc Ám | Tái Tạo | 550 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 0/50 | |||
3 | Ác Quỷ | Bí Ẩn | 650 | 25 | 40 | 0.60 | 24 | 40/100 | |||
3 | Thiên Thần | Bí Ẩn | 600 | 20 | 40 | 0.60 | 24 | 40/80 | |||
4 | Đồ Long | Quân Đoàn | 1000 | 60 | 130 | 0.50 | 65 | 0/80 | |||
3 | Tiên Hắc Ám Ma Sứ | Bí Ẩn | 850 | 35 | 45 | 0.60 | 27 | 80/120 | |||
2 | Thiết Giáp | Hiệp Sĩ | 750 | 45 | 80 | 0.55 | 44 | 50/120 | |||
3 | Thần Sứ | Chiến Binh | 800 | 35 | 50 | 0.90 | 45 | 0/60 | |||
3 | Tà Thần | Sát Thủ | 650 | 30 | 80 | 0.85 | 68 | - | |||
3 | Thây Ma | Đấu Sĩ | 900 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 0/75 | |||
3 | Đồ Long | Chiến Binh | 800 | 45 | 70 | 0.75 | 53 | 30/60 | |||
1 | Ác Quỷ | Hiệp Sĩ | 600 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 50/70 | |||
4 | Thiết Giáp Thiên Thần | Kỵ Sĩ | 950 | 60 | 70 | 0.60 | 42 | 80/150 | |||
3 | Thần Sứ | Quân Đoàn | 850 | 35 | 85 | 0.80 | 68 | 0/40 | |||
4 | Thây Ma Suy Vong | Bí Ẩn | 800 | 30 | 50 | 0.80 | 40 | 20/50 | |||
2 | Ma Sứ | Kỵ Sĩ | 750 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 0/60 | |||
2 | Long Tộc | Đấu Sĩ | 750 | 35 | 70 | 0.70 | 49 | 0/50 | |||
2 | Thần Sứ | Tái Tạo | 550 | 25 | 40 | 0.60 | 24 | 30/70 | |||
2 | Thiên Thần | Thuật Sĩ | 550 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 50/90 | |||
4 | Tiên Tộc | Hiệp Sĩ | 950 | 60 | 60 | 0.60 | 36 | 120/200 | |||
5 | Ác Quỷ | Quỷ Vương Thuật Sĩ | 800 | 30 | 65 | 0.80 | 52 | 0/60 | |||
2 | Suy Vong | Hiệp Sĩ | 800 | 40 | 75 | 0.60 | 45 | 40/80 | |||
2 | Đồ Long | Chiến Binh | 700 | 35 | 65 | 0.80 | 52 | 30/80 | |||
1 | Long Tộc | Chiến Binh | 700 | 30 | 55 | 0.75 | 41 | 30/40 | |||
2 | Thiên Thần | Cung Thủ | 550 | 20 | 60 | 0.75 | 45 | 0/60 | |||
1 | Suy Vong | Cung Thủ | 500 | 15 | 30 | 0.80 | 24 | - | |||
4 | Thiên Thần | Ma Pháp Sư | 650 | 25 | 45 | 0.75 | 34 | 0/80 | |||
5 | Suy Vong | Chiến Binh Sát Thủ | 1000 | 40 | 70 | 1.00 | 70 | 0/40 | |||
2 | Suy Vong | Ma Pháp Sư | 500 | 20 | 45 | 0.65 | 29 | 30/70 | |||
1 | Ma Sứ | Tái Tạo | 650 | 35 | 45 | 0.65 | 29 | 0/80 | |||
5 | Tà Thần | Đấu Sĩ | 1100 | 60 | 80 | 0.65 | 52 | 110/200 | |||
1 | Suy Vong | Đấu Sĩ | 700 | 40 | 55 | 0.60 | 33 | 60/100 | |||
3 | Ma Sứ | Quân Đoàn | 800 | 35 | 60 | 1.00 | 60 | 0/40 | |||
1 | Ác Quỷ | Ma Pháp Sư | 450 | 15 | 40 | 0.75 | 30 | 0/40 | |||
3 | Long Tộc | Ma Pháp Sư | 600 | 20 | 40 | 0.70 | 28 | 40/100 |