- Ryze
- Cost44/11/35
- OriginThây MaSuy Vong
- ClassBí Ẩn
- Health
800
800 / 1440 / 2592
1440/2592
- AD
50
50 / 90 / 162
90/162
- DPS
40
40 / 72 / 130
72/130
- Attack Range
- AS
0.8
0.8
- Armor
30
30
- Magic Resistance
30
30
800
800 / 1440 / 2592
1440/2592
50
50 / 90 / 162
90/162
40
40 / 72 / 130
72/130
0.8
0.8
30
30
30
30
Thây Ma | Khi có 3 đồng minh tử trận, Thây Ma Biến Dị sẽ sống dậy từ hầm mộ. Thây Ma Biến Dị nhận thêm Máu và Sức Mạnh Công Kích dựa trên cấp sao của các đồng minh Thây Ma. 3 tướng Thây Ma gần ngôi mộ nhất sẽ cho Thây Ma Biến Dị một bản sao trang bị ngẫu nhiên của họ khi trận chiến bắt đầu. 3 1000 Máu, 100 Sức Mạnh Công Kích4 1600 Máu, 140 Sức Mạnh Công Kích5 2200 Máu, 180 Sức Mạnh Công Kích |
Bí Ẩn | |
Suy Vong | Tướng Suy Vong nhận Sức Mạnh Công Kích và Sức Mạnh Phép Thuật cộng thêm. Mỗi trang bị Hắc Ám được sở hữu bởi tướng Suy Vong sẽ tăng cường lượng chỉ số này thêm 15% với tất cả mọi tướng Suy Vong, cộng dồn tối đa 4 lần. 3 25 Sức Mạnh Công Kích và Sức Mạnh Phép Thuật6 60 Sức Mạnh Công Kích và Sức Mạnh Phép Thuật9 120 Sức Mạnh Công Kích và Sức Mạnh Phép Thuật |
1 | Thiên Thần | Quân Đoàn | 650 | 30 | 60 | 0.65 | 39 | 0/70 | |||
4 | Ma Sứ | Cung Thủ | 650 | 25 | 75 | 0.85 | 64 | 0/90 | |||
3 | Long Tộc Tiên Tộc | Cung Thủ | 550 | 20 | 65 | 0.75 | 49 | 50/90 | |||
2 | Thây Ma | Ma Pháp Sư | 600 | 20 | 45 | 0.65 | 29 | 0/20 | |||
5 | Ma Sứ | Hiệp Sĩ Thần Vương | 1050 | 60 | 90 | 0.75 | 68 | 40/100 | |||
4 | Đồ Long Ma Sứ | Sát Thủ | 650 | 40 | 55 | 0.65 | 36 | 80/160 | |||
4 | Suy Vong | Quân Đoàn | 700 | 30 | 90 | 0.75 | 68 | 0/40 | |||
5 | Thần Sứ | Hiệp Sĩ Thần Vương | 1050 | 60 | 80 | 0.75 | 60 | 40/100 | |||
1 | Thần Sứ | Đấu Sĩ | 750 | 40 | 50 | 0.50 | 25 | 40/70 | |||
2 | Suy Vong | Kỵ Sĩ | 750 | 45 | 55 | 0.55 | 30 | 40/90 | |||
5 | Long Tộc | Luyện Rồng Tái Tạo | 800 | 30 | 45 | 0.75 | 34 | 0/140 | |||
4 | Tà Thần | Thuật Sĩ Tái Tạo | 950 | 50 | 40 | 0.75 | 30 | 100/180 | |||
4 | Thiết Giáp | Chiến Binh | 900 | 50 | 80 | 0.90 | 72 | 0/20 | |||
1 | Thây Ma | Quân Đoàn | 500 | 15 | 60 | 0.75 | 45 | 0/120 | |||
4 | Thần Sứ | Thuật Sĩ | 700 | 25 | 45 | 0.70 | 31 | 0/50 | |||
3 | Suy Vong | Sát Thủ | 700 | 30 | 40 | 0.80 | 32 | 0/20 | |||
5 | Thiên Thần Tiên Tộc | Quân Đoàn | 650 | 25 | 75 | 1.10 | 83 | 0/5 | |||
2 | Ác Quỷ | Chiến Binh | 600 | 30 | 50 | 0.70 | 35 | 60/125 | |||
1 | Thần Sứ | Sát Thủ | 500 | 25 | 55 | 0.70 | 39 | 0/60 | |||
5 | Vĩnh Hằng | Bí Ẩn Cung Thủ | 750 | 30 | 60 | 0.75 | 45 | 100/200 | |||
1 | Ác Quỷ | Kỵ Sĩ | 400 | 30 | 65 | 0.75 | 49 | - | |||
2 | Tiên Hắc Ám | Sát Thủ | 600 | 20 | 55 | 0.75 | 41 | 20/60 | |||
3 | Ma Sứ | Chiến Binh | 850 | 35 | 60 | 0.75 | 45 | 30/70 | |||
1 | Thiên Thần | Hiệp Sĩ | 700 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 0/60 | |||
1 | Tiên Hắc Ám | Tái Tạo | 550 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 0/50 | |||
3 | Ác Quỷ | Bí Ẩn | 650 | 25 | 40 | 0.60 | 24 | 40/100 | |||
3 | Thiên Thần | Bí Ẩn | 600 | 20 | 40 | 0.60 | 24 | 40/80 | |||
4 | Đồ Long | Quân Đoàn | 1000 | 60 | 130 | 0.50 | 65 | 0/80 | |||
3 | Tiên Hắc Ám Ma Sứ | Bí Ẩn | 850 | 35 | 45 | 0.60 | 27 | 80/120 | |||
2 | Thiết Giáp | Hiệp Sĩ | 750 | 45 | 80 | 0.55 | 44 | 50/120 | |||
3 | Thần Sứ | Chiến Binh | 800 | 35 | 50 | 0.90 | 45 | 0/60 | |||
3 | Tà Thần | Sát Thủ | 650 | 30 | 80 | 0.85 | 68 | - | |||
3 | Thây Ma | Đấu Sĩ | 900 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 0/75 | |||
3 | Đồ Long | Chiến Binh | 800 | 45 | 70 | 0.75 | 53 | 30/60 | |||
1 | Ác Quỷ | Hiệp Sĩ | 600 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 50/70 | |||
4 | Thiết Giáp Thiên Thần | Kỵ Sĩ | 950 | 60 | 70 | 0.60 | 42 | 80/150 | |||
3 | Thần Sứ | Quân Đoàn | 850 | 35 | 85 | 0.80 | 68 | 0/40 | |||
4 | Thây Ma Suy Vong | Bí Ẩn | 800 | 30 | 50 | 0.80 | 40 | 20/50 | |||
2 | Ma Sứ | Kỵ Sĩ | 750 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 0/60 | |||
2 | Long Tộc | Đấu Sĩ | 750 | 35 | 70 | 0.70 | 49 | 0/50 | |||
2 | Thần Sứ | Tái Tạo | 550 | 25 | 40 | 0.60 | 24 | 30/70 | |||
2 | Thiên Thần | Thuật Sĩ | 550 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 50/90 | |||
4 | Tiên Tộc | Hiệp Sĩ | 950 | 60 | 60 | 0.60 | 36 | 120/200 | |||
5 | Ác Quỷ | Quỷ Vương Thuật Sĩ | 800 | 30 | 65 | 0.80 | 52 | 0/60 | |||
2 | Suy Vong | Hiệp Sĩ | 800 | 40 | 75 | 0.60 | 45 | 40/80 | |||
2 | Đồ Long | Chiến Binh | 700 | 35 | 65 | 0.80 | 52 | 30/80 | |||
1 | Long Tộc | Chiến Binh | 700 | 30 | 55 | 0.75 | 41 | 30/40 | |||
2 | Thiên Thần | Cung Thủ | 550 | 20 | 60 | 0.75 | 45 | 0/60 | |||
1 | Suy Vong | Cung Thủ | 500 | 15 | 30 | 0.80 | 24 | - | |||
4 | Thiên Thần | Ma Pháp Sư | 650 | 25 | 45 | 0.75 | 34 | 0/80 | |||
5 | Suy Vong | Chiến Binh Sát Thủ | 1000 | 40 | 70 | 1.00 | 70 | 0/40 | |||
2 | Suy Vong | Ma Pháp Sư | 500 | 20 | 45 | 0.65 | 29 | 30/70 | |||
1 | Ma Sứ | Tái Tạo | 650 | 35 | 45 | 0.65 | 29 | 0/80 | |||
5 | Tà Thần | Đấu Sĩ | 1100 | 60 | 80 | 0.65 | 52 | 110/200 | |||
1 | Suy Vong | Đấu Sĩ | 700 | 40 | 55 | 0.60 | 33 | 60/100 | |||
3 | Ma Sứ | Quân Đoàn | 800 | 35 | 60 | 1.00 | 60 | 0/40 | |||
1 | Ác Quỷ | Ma Pháp Sư | 450 | 15 | 40 | 0.75 | 30 | 0/40 | |||
3 | Long Tộc | Ma Pháp Sư | 600 | 20 | 40 | 0.70 | 28 | 40/100 |