- Velkoz
- Cost44/11/35
- OriginThiên Thần
- ClassMa Pháp Sư
- Health
650
650 / 1170 / 2106
1170/2106
- AD
45
45 / 81 / 146
81/146
- DPS
34
34 / 61 / 110
61/110
- Attack Range
- AS
0.75
0.75
- Armor
25
25
- Magic Resistance
25
25
650
650 / 1170 / 2106
1170/2106
45
45 / 81 / 146
81/146
34
34 / 61 / 110
61/110
0.75
0.75
25
25
25
25
Thiên Thần | Thiên Thần được tăng Giáp, Kháng Phép, và Sức Mạnh Phép Thuật. Khi tử trận, chỉ số cộng thêm này sẽ được chia ra cho các đồng minh Thiên Thần khác. 3 30 Giáp và Kháng Phép, 30% Sức Mạnh Phép Thuật6 55 Giáp và Kháng Phép, 55% Sức Mạnh Phép Thuật9 95 Giáp và Kháng Phép, 95% Sức Mạnh Phép Thuật |
Ma Pháp Sư | Ma Pháp Sư nhận thêm Sức Mạnh Phép Thuật, và lượng SMPT này sẽ tăng lên mỗi khi có bất kỳ tướng dùng kỹ năng (tối đa 10 lần). 2 25 Sức Mạnh Phép Thuật, 2 Sức Mạnh Phép Thuật cộng thêm4 55 Sức Mạnh Phép Thuật, 5 Sức Mạnh Phép Thuật cộng thêm6 85 Sức Mạnh Phép Thuật, 8 Sức Mạnh Phép Thuật cộng thêm |
1 | Thiên Thần | Quân Đoàn | 650 | 30 | 60 | 0.65 | 39 | 0/70 | |||
4 | Ma Sứ | Cung Thủ | 650 | 25 | 75 | 0.85 | 64 | 0/90 | |||
3 | Long Tộc Tiên Tộc | Cung Thủ | 550 | 20 | 65 | 0.75 | 49 | 50/90 | |||
2 | Thây Ma | Ma Pháp Sư | 600 | 20 | 45 | 0.65 | 29 | 0/20 | |||
5 | Ma Sứ | Hiệp Sĩ Thần Vương | 1050 | 60 | 90 | 0.75 | 68 | 40/100 | |||
4 | Đồ Long Ma Sứ | Sát Thủ | 650 | 40 | 55 | 0.65 | 36 | 80/160 | |||
4 | Suy Vong | Quân Đoàn | 700 | 30 | 90 | 0.75 | 68 | 0/40 | |||
5 | Thần Sứ | Hiệp Sĩ Thần Vương | 1050 | 60 | 80 | 0.75 | 60 | 40/100 | |||
1 | Thần Sứ | Đấu Sĩ | 750 | 40 | 50 | 0.50 | 25 | 40/70 | |||
2 | Suy Vong | Kỵ Sĩ | 750 | 45 | 55 | 0.55 | 30 | 40/90 | |||
5 | Long Tộc | Luyện Rồng Tái Tạo | 800 | 30 | 45 | 0.75 | 34 | 0/140 | |||
4 | Tà Thần | Thuật Sĩ Tái Tạo | 950 | 50 | 40 | 0.75 | 30 | 100/180 | |||
4 | Thiết Giáp | Chiến Binh | 900 | 50 | 80 | 0.90 | 72 | 0/20 | |||
1 | Thây Ma | Quân Đoàn | 500 | 15 | 60 | 0.75 | 45 | 0/120 | |||
4 | Thần Sứ | Thuật Sĩ | 700 | 25 | 45 | 0.70 | 31 | 0/50 | |||
3 | Suy Vong | Sát Thủ | 700 | 30 | 40 | 0.80 | 32 | 0/20 | |||
5 | Thiên Thần Tiên Tộc | Quân Đoàn | 650 | 25 | 75 | 1.10 | 83 | 0/5 | |||
2 | Ác Quỷ | Chiến Binh | 600 | 30 | 50 | 0.70 | 35 | 60/125 | |||
1 | Thần Sứ | Sát Thủ | 500 | 25 | 55 | 0.70 | 39 | 0/60 | |||
5 | Vĩnh Hằng | Bí Ẩn Cung Thủ | 750 | 30 | 60 | 0.75 | 45 | 100/200 | |||
1 | Ác Quỷ | Kỵ Sĩ | 400 | 30 | 65 | 0.75 | 49 | - | |||
2 | Tiên Hắc Ám | Sát Thủ | 600 | 20 | 55 | 0.75 | 41 | 20/60 | |||
3 | Ma Sứ | Chiến Binh | 850 | 35 | 60 | 0.75 | 45 | 30/70 | |||
1 | Thiên Thần | Hiệp Sĩ | 700 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 0/60 | |||
1 | Tiên Hắc Ám | Tái Tạo | 550 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 0/50 | |||
3 | Ác Quỷ | Bí Ẩn | 650 | 25 | 40 | 0.60 | 24 | 40/100 | |||
3 | Thiên Thần | Bí Ẩn | 600 | 20 | 40 | 0.60 | 24 | 40/80 | |||
4 | Đồ Long | Quân Đoàn | 1000 | 60 | 130 | 0.50 | 65 | 0/80 | |||
3 | Tiên Hắc Ám Ma Sứ | Bí Ẩn | 850 | 35 | 45 | 0.60 | 27 | 80/120 | |||
2 | Thiết Giáp | Hiệp Sĩ | 750 | 45 | 80 | 0.55 | 44 | 50/120 | |||
3 | Thần Sứ | Chiến Binh | 800 | 35 | 50 | 0.90 | 45 | 0/60 | |||
3 | Tà Thần | Sát Thủ | 650 | 30 | 80 | 0.85 | 68 | - | |||
3 | Thây Ma | Đấu Sĩ | 900 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 0/75 | |||
3 | Đồ Long | Chiến Binh | 800 | 45 | 70 | 0.75 | 53 | 30/60 | |||
1 | Ác Quỷ | Hiệp Sĩ | 600 | 40 | 80 | 0.55 | 44 | 50/70 | |||
4 | Thiết Giáp Thiên Thần | Kỵ Sĩ | 950 | 60 | 70 | 0.60 | 42 | 80/150 | |||
3 | Thần Sứ | Quân Đoàn | 850 | 35 | 85 | 0.80 | 68 | 0/40 | |||
4 | Thây Ma Suy Vong | Bí Ẩn | 800 | 30 | 50 | 0.80 | 40 | 20/50 | |||
2 | Ma Sứ | Kỵ Sĩ | 750 | 45 | 65 | 0.55 | 36 | 0/60 | |||
2 | Long Tộc | Đấu Sĩ | 750 | 35 | 70 | 0.70 | 49 | 0/50 | |||
2 | Thần Sứ | Tái Tạo | 550 | 25 | 40 | 0.60 | 24 | 30/70 | |||
2 | Thiên Thần | Thuật Sĩ | 550 | 20 | 40 | 0.65 | 26 | 50/90 | |||
4 | Tiên Tộc | Hiệp Sĩ | 950 | 60 | 60 | 0.60 | 36 | 120/200 | |||
5 | Ác Quỷ | Quỷ Vương Thuật Sĩ | 800 | 30 | 65 | 0.80 | 52 | 0/60 | |||
2 | Suy Vong | Hiệp Sĩ | 800 | 40 | 75 | 0.60 | 45 | 40/80 | |||
2 | Đồ Long | Chiến Binh | 700 | 35 | 65 | 0.80 | 52 | 30/80 | |||
1 | Long Tộc | Chiến Binh | 700 | 30 | 55 | 0.75 | 41 | 30/40 | |||
2 | Thiên Thần | Cung Thủ | 550 | 20 | 60 | 0.75 | 45 | 0/60 | |||
1 | Suy Vong | Cung Thủ | 500 | 15 | 30 | 0.80 | 24 | - | |||
4 | Thiên Thần | Ma Pháp Sư | 650 | 25 | 45 | 0.75 | 34 | 0/80 | |||
5 | Suy Vong | Chiến Binh Sát Thủ | 1000 | 40 | 70 | 1.00 | 70 | 0/40 | |||
2 | Suy Vong | Ma Pháp Sư | 500 | 20 | 45 | 0.65 | 29 | 30/70 | |||
1 | Ma Sứ | Tái Tạo | 650 | 35 | 45 | 0.65 | 29 | 0/80 | |||
5 | Tà Thần | Đấu Sĩ | 1100 | 60 | 80 | 0.65 | 52 | 110/200 | |||
1 | Suy Vong | Đấu Sĩ | 700 | 40 | 55 | 0.60 | 33 | 60/100 | |||
3 | Ma Sứ | Quân Đoàn | 800 | 35 | 60 | 1.00 | 60 | 0/40 | |||
1 | Ác Quỷ | Ma Pháp Sư | 450 | 15 | 40 | 0.75 | 30 | 0/40 | |||
3 | Long Tộc | Ma Pháp Sư | 600 | 20 | 40 | 0.70 | 28 | 40/100 |